Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N1|

  Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N1

Khóa luyện thi tiếng Nhật N1 hoàn thiện khả năng hiểu tiếng Nhật được sử dụng ở tất cả các cấp độ khác nhau. Bạn sẽ sử dụng thành thảo kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Nhật trong cuộc sống và học tập.

BÀI TẬP ÔN LUYỆN

 Đề thi thử

1. Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (1) 2. Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (2)
3. Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (3) 4. Đề thi thử JLPT N1 từ vựng (4)
5. Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (1) 6. Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (2)
7. Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (3) 8. Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (4)
9. Đề thi thử JLPT N1 ngữ pháp và đọc hiểu (5) 10. Đề thi thử đọc hiểu JLPT N1 (5)
11. Đề thi thử JLPT N1 fulltest (đề số 1)

 Từ vựng

1. Bài tập từ vựng 02
2. Bài tập từ vựng 01 3. Bài tập từ vựng 03
4. Bài tập từ vựng 04 5. Bài tập từ vựng 05
6. Bài tập từ vựng 06 7. Bài tập từ vựng 07
8. Bài tập từ vựng 08 9. Bài tập từ vựng 09
10. Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (1) 11. Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (2)
12. Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (3) 13. Bài luyện tập Kanji cấp độ N1 (4)
14. Đề thi thử đọc hiểu N1(3) 15. Đề thi thử đọc hiểu N1(4)
16. Từ vựng tiềng Nhật N1 (1)

 Điền từ

 Chọn câu đúng

 Chọn từ đúng theo ngữ cảnh

 Nghe hiểu

1. Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 1
2. Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 2 3. Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 3
4. Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 4 5. Luyện nghe tiếng Nhật N1 Phần 5
6. Listening JLPT N1 2012 with Answer Kaito 7. Listening JLPT N1 2011 with Answer
8. Listening JLPT N1 2010 with Answer Kaito 9. Listening JLPT N1 2009 with Answer
10. Listening JLPT N1 Anata no Jakuten N1 CD 01 With Kaito Answer 11. Listening JLPT N1 Anata no Jakuten N1 CD 02 With Kaito Answer
12. Đề thi thử nghe hiểu N1 (1)

 Ngữ pháp

1. Bài luyện tập ngữ pháp N1 (1)
2. Bài luyện tập ngữ pháp N1 (2) 3. Bài luyện tập ngữ pháp N1 (3)
4. Bài luyện tập ngữ pháp N1 (4)

 Đọc hiểu

1. Bài tập đọc hiểu 01
2. Đề thi thử đọc hiểu N1 3. Đề thi thử đọc hiểu N1(2)
4. Đề thi thử đọc hiểu JLPT N1 (6)

 Bài giảng

1. Bài 1 : Tính từ đuôi na trong tiếng Nhật
2. Bài 2 : Tính từ i trong tiếng Nhật 3. Bài 3 : Tính từ shii trong tiếng Nhật
4. Bài 4: Tính từ shii trong tiếng Nhật 5. Bài 5: Tính từ i trong tiếng Nhật
6. Bài 1: Hô hấp 呼 吸 7. Bài 2 Mắt, tai, mũi 目・耳・鼻
8. Bài 3 Hoạt động của mắt 目の働き 9. Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き
10. Bài 5 Hoạt động của tai 耳の働き 11. Những câu giao tiếp cơ bản
12. BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA 13. BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
14. Số đếm 15. Đếm cái - Đếm lần - Đếm tầng ( nhà) - Đếm đôi ( tất , giép , giày) - Đếm căn ( nhà ) - Đếm quần áo
16. Đếm người 17. Đếm phút
18. Đếm giờ 19. Đếm thứ
20. Đếm ngày 21. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuần
22. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tháng 23. Số đếm tiếng Nhật: Đếm năm
24. Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc 25. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm tấm, tờ (những vật phẳng như VD,tờ giấy)
26. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm sách hay vở (tập) 27. Số đếm tiếng Nhật: Đếm chiếc ( như xe , máy bay…)
28. Số đếm tiếng Nhật: Đếm cây,chiếc , bông ( những vật có hình trụ: cây dù ) 29. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm ly ,cốc , chén
30. Số đếm tiếng Nhật: Đếm con ( động vật) 31. Số đếm tiếng Nhật: Đếm tuổi
32. Số đếm tiếng Nhật: Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác 33. 日本語能力試験一級 文法
34. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 1 ) 35. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 2 )
36. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 3 ) 37. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 4 )
38. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 5 ) 39. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 6 )
40. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 7 ) 41. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 8 )
42. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 9 ) 43. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 10 )
44. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 11 ) 45. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 12 )
46. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 13 ) 47. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 14 )
48. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 15 ) 49. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 16 )
50. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 17 ) 51. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 18 )
52. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 19 ) 53. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 20 )
54. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 21 ) 55. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 22 )
56. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 23 ) 57. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 24 )
58. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 25 ) 59. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 26 )
60. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 27 ) 61. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 28 )
62. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 29 ) 63. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 30 )
64. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 31 ) 65. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 32 )
66. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 33 ) 67. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 34 )
68. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 35 ) 69. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 36 )
70. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 37 ) 71. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 38 )
72. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 39 ) 73. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 40 )
74. Tiếng Nhật cơ bản (Bài 41 )

 Từ vựng

1. Từ vựng: Bài 1
2. Từ vựng: Bài 2 3. Từ vựng: Bài 3
4. Từ vựng: Bài 4 5. Từ vựng: Bài 5
6. Từ vựng: Bài 6 7. Từ vựng: Bài 7
8. Từ vựng: Bài 8 9. Từ vựng: Bài 9
10. Từ vựng: Bài 10 11. Từ vựng: Bài 11
12. Từ vựng: Bài 12 13. Từ vựng: Bài 13
14. Từ vựng: Bài 14 15. Từ vựng: Bài 15
16. Từ vựng: Bài 16 17. Từ vựng: Bài 17
18. Từ vựng: Bài 18 19. Từ vựng: Bài 19
20. Từ vựng: Bài 20 21. Từ vựng: Bài 21
22. Từ vựng: Bài 22 23. Từ vựng: Bài 23
24. Từ vựng: Bài 24

 Ngữ pháp

1. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 1
2. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 2 3. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 3
4. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 4 5. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 5
6. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 6 7. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 7
8. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 8 9. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 9
10. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 10 11. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 11
12. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 12 13. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 13
14. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 14 15. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 15
16. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 16 17. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 17
18. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 18 19. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 19
20. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 20 21. Ngữ pháp tiếng Nhật N1 - Bài 21
22. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 1 23. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 2
24. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 3 25. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 4
26. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 5 27. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 6
28. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 7 29. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 8
30. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 9 31. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 10
32. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 11 33. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 12
34. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 13 35. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 14
36. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 15 37. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 16
38. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 17 39. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 18
40. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 19 41. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 20
42. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 21 43. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 22
44. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 23 45. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 24
46. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 25 47. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 26
48. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 27 49. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 28
50. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 29 51. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 30
52. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 32 53. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 33
54. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 34 55. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 35
56. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 36 57. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 37
58. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 38 59. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 39
60. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 40 61. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 41
62. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 42 63. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 43
64. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 44 65. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 45
66. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 46 67. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 47
68. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 48 69. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 49
70. Ngữ pháp tiếng nhật N1 - Bài 50

 Học kanji

AI ĐANG LÀM GÌ?

HỎI ĐÁP - CHAT ROOM

Phần mềm luyện thi trực tuyến phù hợp với trình độ như nào? Khi nạp học phí tôi được học những gì? []

Phần mềm luyện thi trực tuyến được thiết kế phù hợp với mọi trình độ của người học. Học viên có thể theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ, lịch sử luyện tập trên máy tính, máy tính bảng, điện thoại,...

Khi nạp học phí bạn được ôn thi tất cả các cấp độ của TOEIC và tiếng Nhật, không giới hạn về: chức năng, thời gian truy cập và số lần truy cập.

Tài khoản của tôi chưa phải là thành viên VIP - phải làm sao? []

Nếu bạn đã đăng ký tài khoản rồi thì bạn chỉ cần mua thẻ điện thoại (Vinaphone, Mobile, Viettel) để nạp học phí. Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn hãy đăng ký sau đó nạp học phí bằng thẻ điện thoại.

Phản hồi của học viên []

"Chào các anh chị trong admin. Em đã đăng ký luyện thi TOEIC và thi tại IIG hôm 25 5. Khi thi thử ở nhà em chỉ đạt khoảng 700 730 nhưng bất ngờ là điểm thi thật của em lại là 770. Em rất vui mừng và xin cảm ơn trang web học tập hữu ích các chiến lược luyện tập cũng như bài luyện đầy đủ của giúp em cũng như những bạn học khác có thể tiết kiệm thời gian tiền bạc và nhất là duy trì thói quen tự học. "

thanks you, trang web ban lam minh moi xem mot it nhung thay hay that, chac ban da mat rat nhieu cong suc, cam on ban lam ra cho moi nguoi hoc nhe.

Trang học tiếng nhật này rất hay ! Cảm ơn rất nhiều ạ ! Ngày mai thi rồi .. Mong sẽ thật suôn sẻ ! Chúc các bạn ngày mai thi tốt :verygood:(bonq_kyone)

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot. (thipm1960)

Trang web rất hay hỗ trợ mình rất nhiều. Chúc page càng ngày càng phát triển [nmt1988qn]

rất hữu ích ! ^^ [thaitanloi1t]

Rat bo ich,giup minh on nhanh,Hieu qua [nganmai]

cảm ơn add nhieu lam. một trang thật ý nghĩa.[trahuynh]

Cảm ơn đã tạo ra lớp học bổ ích cho mọi người học tiếng Nhật! Mong website càng phát triển và các biên tập viên sức khỏe! Thank you i[hovandung2010]

It is so easy to understand!! Thanks [Phuongthanh89hn]

Cám ơn chuyenngoaingu.com nhé [NGANTOEIC@GMAIL.COM]

hay lắm..............arigato gozaimasu [trangtc89]

Hay qua [Vuthanhthu]

toi rat thich nhung bai hoc the nay, rat hay rat huu ich thank so much [chuyentony]

hướng dẫn rất kỹ, cảm ơn [trailang123]

Bài giảng rất hay [ ngovietloi.haui]

good mình quyết định sẽ trở thành thành viên VIP o day [justadream93]

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot [thipm1960]

hay quá [Congnissan]

Rat hay va bo ich! Cam on [ミンハン1412]