Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N4|

  Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N4

Luyện thi JLPT N4 là khóa học tiếng Nhật cơ bản dành cho học viên có khả năng đọc, viết những đoạn văn đơn giản, có thể giao tiếp được trong cuộc sống.

BÀI TẬP ÔN LUYỆN

 Đề thi thử

1. Đề thi JLPT N4 full test số 01 có đáp án 2. Đề thi JLPT N4 full test số 02 có đáp án
3. Đề thi JLPT N4 full test số 03 có đáp án 4. Đề thi JLPT N4 full test số 04 có đáp án
5. Đề thi JLPT N4 full test số 05 có đáp án 6. Đề thi JLPT N4 full test số 06 có đáp án
7. Đề thi JLPT N4 full test số 07 có đáp án 8. Đề thi JLPT N4 full test số 08 có đáp án
9. Đề thi JLPT N4 full test số 09 có đáp án 10. Đề thi JLPT N4 full test số 10 có đáp án
11. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 12 full có đáp án! 12. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 15 full có đáp án!
13. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 16 full có đáp án! 14. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 17 full có đáp án!
15. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 18 full có đáp án! 16. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 19 full có đáp án!
17. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 20 full có đáp án! 18. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 21 full có đáp án!
19. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 22 full có đáp án! 20. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 23 full có đáp án!
21. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 24 full có đáp án! 22. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 25 full có đáp án!
23. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 26 full có đáp án! 24. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 27 full có đáp án!
25. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 28 full có đáp án! 26. Đề thi thử JLPT N4 ngữ pháp và đọc hiểu (1)
27. Đề thi thử JLPT N4 ngữ pháp và đọc hiểu (2) 28. Đề thi thử JLPT N4 ngữ pháp và đọc hiểu (3)
29. Đề thi thử JLPT N4 từ vựng (1) 30. Đề thi thử JLPT N4 từ vựng (2)
31. Đề thi thử JLPT N4 từ vựng (3) 32. Đề thi thử JLPT N4 (Full test)

 Từ vựng

1. Bài tập Kanji 2 2. Bài tập Kanji 3
3. Bài tập Kanji 4 4. Bài tập Kanji 5
5. Bài tập Kanji 6 6. Bài tập Kanji 7
7. Bài tập Kanji 8 8. Bài tập Kanji 9
9. Bài tập Kanji 10 10. Bài tập Kanji 11
11. Bài tập Kanji 12 12. Bài tập Kanji 13
13. Bài tập Kanji 14 14. Bài tập Kanji 15
15. Bài tập Kanji 16 16. Bài tập Kanji 17
17. Bài tập Kanji 18 18. Bài tập Kanji 19
19. Bài tập Kanji 20 20. Bài tập Kanji 21
21. Bài tập Kanji 22 22. Bài tập Kanji 23
23. Bài tập Kanji 1

 Điền từ

1. Bài tập điền từ - 2
2. Bài tập điền từ - 3 3. Đề số 1: Luyện thi N4
4. Đề số 2: Luyện thi N4 5. Đề số 3: Luyện thi N4
6. Đề số 4: Luyện thi N4 7. Đề số 5: Luyện thi N4
8. Đề số 6: Luyện thi N4 9. Đề số 7: Luyện thi N4
10. Đề số 8: Luyện thi N4 11. Đề số 9: Luyện thi N4
12. Đề số 10: Luyện thi N4 13. Đề số 11 : Luyện thi goi N4
14. Đề số 12 : Luyện thi goi N4 15. Đề số 13 : Luyện thi goi N4
16. Đề số 14 : Luyện thi goi N4

 Chọn câu đúng

1. Chọn câu đúng - 1
2. Chọn câu đúng - 2 3. Chọn câu đúng - 3
4. Chọn câu đúng - 4 5. Bài tập chọn câu đúng - 5
6. Chọn câu đúng - 6 7. Chọn câu đúng - 7
8. Chọn câu đúng - 10 9. Chọn câu đúng - 11
10. Chọn câu đúng - 12 11. Chọn câu đúng - 13
12. Chọn câu đúng - 14 13. Chọn câu đúng - 15

 Chọn từ đúng theo ngữ cảnh

1. Chọn từ đúng ngữ cảnh - 1 2. Đề số 1: Luyện thi N4
3. Đề số 2: Luyện thi N4 4. Đề số 3: Luyện thi N4
5. Đề số 4: Luyện thi N4

 Nghe hiểu

1. Bài 01
2. Bài 02 3. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 15
4. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 16 5. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 17
6. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 18 7. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 20
8. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 21 9. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 22
10. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 23 11. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 24
12. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 25 13. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 26
14. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 27 15. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 28
16. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 29 17. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 30
18. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 31 19. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 32
20. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 33 21. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 34
22. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 35 23. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 36
24. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 37 25. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 38
26. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 39 27. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 41
28. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 42 29. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 43
30. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 44 31. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 45
32. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 46 33. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 47
34. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 48 35. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 49
36. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 50 37. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 51
38. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 52 39. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 53
40. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 19

 Ngữ pháp

1. Đề số 1: Luyện thi Ngữ Pháp N4
2. Đề số 2: Luyện thi Ngữ Pháp N4 3. Đề số 3: Luyện thi Ngữ Pháp N4
4. Đề số 4: Luyện thi Ngữ Pháp N4 5. Đề số 5: Luyện thi Ngữ Pháp N4
6. Đề số 6: Luyện thi Ngữ Pháp N4 7. Đề số 7: Luyện thi Ngữ Pháp N4
8. Đề số 8: Luyện thi Ngữ Pháp N4 9. Đề số 9: Luyện thi Ngữ Pháp N4
10. Đề số 10: Luyện thi Ngữ Pháp N4 11. Đề số 11: Luyện thi Ngữ Pháp N4
12. Đề số 12: Luyện thi Ngữ Pháp N4 13. Đề số 13: Luyện thi Ngữ Pháp N4
14. Đề số 14: Luyện thi Ngữ Pháp N4 15. Đề số 15: Luyện thi Ngữ Pháp N4
16. Đề số 16: Luyện thi Ngữ Pháp N4 17. Đề số 17: Luyện thi Ngữ Pháp N4
18. Đề số 18: Luyện thi Ngữ Pháp N4 19. Đề số 19: Luyện thi Ngữ Pháp N4
20. Đề số 20: Luyện thi Ngữ Pháp N4 21. Đề số 21: Luyện thi Ngữ Pháp N4
22. Đề số 22: Luyện thi Ngữ Pháp N4 23. Đề số 23: Luyện thi Ngữ Pháp N4
24. Đề số 24: Luyện thi Ngữ Pháp N4 25. Đề số 25: Luyện thi Ngữ Pháp N4
26. Đề số 26: Luyện thi Ngữ Pháp N4 27. Đề số 27: Luyện thi Ngữ Pháp N4
28. Đề số 28: Luyện thi Ngữ Pháp N4 29. Đề số 29: Luyện thi Ngữ Pháp N4
30. Đề số 30: Luyện thi Ngữ Pháp N4 31. Đề số 31: Luyện thi Ngữ Pháp N4
32. Đề số 32: Luyện thi Ngữ Pháp N4 33. Đề số 33: Luyện thi Ngữ Pháp N4
34. Đề số 34: Luyện thi Ngữ Pháp N4 35. Đề số 35 : Luyện thi Ngữ Pháp N4
36. Đề số 36: Luyện thi Ngữ Pháp N4 37. Đề số 37: Luyện thi Ngữ Pháp N4
38. Đề số 38 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 39. Đề số 39 : Luyện thi Ngữ Pháp N4
40. Đề số 40 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 41. Đề số 41: Luyện thi Ngữ Pháp N4
42. Đề số 42 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 43. Đề số 43 : Luyện thi Ngữ Pháp N4
44. Đề số 44 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 45. Đề số 45 : Luyện thi Ngữ Pháp N4
46. Đề số 46 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 47. Đề số 47 : Luyện thi Ngữ Pháp N4
48. Đề số 48 : Luyện thi Ngữ Pháp N4 49. Đề số 49 : Luyện thi Ngữ Pháp N4

 Đọc hiểu

1. Luyện đọc - Bài số 13 2. Luyện đọc - Bài số 14
3. Luyện đọc - Bài số 15 4. Luyện đọc - Bài số 16
5. Luyện đọc - Bài số 19 6. Luyện đọc - Bài số 20
7. Luyện đọc - Bài số 21 8. Luyện đọc - Bài số 22
9. Luyện đọc - Bài số 23 10. Luyện đọc - Bài số 24
11. Luyện đọc - Bài số 25 12. Luyện đọc - Bài số 26
13. Luyện đọc - Bài số 27 14. Luyện đọc - Bài số 28
15. Luyện đọc - Bài số 29 16. Luyện đọc - Bài số 30
17. Luyện đọc - Bài số 31 18. Luyện đọc - Bài số 32
19. Luyện đọc - Bài số 33 20. Luyện đọc - Bài số 34
21. Luyện đọc - Bài số 35 22. Luyện đọc - Bài số 36
23. Luyện đọc - Bài số 37 24. Luyện đọc - Bài số 38
25. Luyện đọc - Bài số 39 26. Luyện đọc - Bài số 40
27. Luyện đọc - Bài số 41 28. Luyện đọc - Bài số 42
29. Luyện đọc - Bài số 43 30. Luyện đọc - Bài số 44
31. Luyện đọc - Bài số 45 32. Luyện đọc - Bài số 46
33. Luyện đọc - Bài số 47 34. Luyện đọc - Bài số 48
35. Luyện đọc - Bài số 49 36. Luyện đọc - Bài số 50
37. Luyện đọc - Bài số 51 38. Luyện đọc - Bài số 52
39. Luyện đọc - Bài số 53 40. Luyện đọc - Bài số 1
41. Luyện đọc - Bài số 2 42. Luyện đọc - Bài số 3
43. Luyện đọc - Bài số 4 44. Luyện đọc - Bài số 5
45. Luyện đọc - Bài số 6 46. Luyện đọc - Bài số 7
47. Luyện đọc - Bài số 8 48. Luyện đọc - Bài số 9
49. Luyện đọc - Bài số 10

 Bài giảng

 Từ vựng

 Ngữ pháp

1. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 1 - Phần 1
2. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 1 - Phần 2 3. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 2 - Lý thuyết
4. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 2 - Bài tập 5. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 3 - Phần 1
6. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 3 - Phần 2 7. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 4 - Lý thuyết
8. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 4 - Luyện tập (phần 1) 9. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 4 - Luyện tập (phần 2)
10. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 5 - Lý thuyết 11. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 5 - Luyện tập
12. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 6 - Lý thuyết (phần 1) 13. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 6 - Lý thuyết (phần 2)
14. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 6 - Luyện tập 15. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 7 - Lý thuyết
16. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 7 - Luyện tập 17. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 8 - Lý thuyết
18. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 8 - Luyện tập 19. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 9 - Lý thuyết
20. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 9 - Luyện tập 21. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 10 - Lý thuyết
22. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 10 - Luyện tập 23. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 11 - Lý thuyết
24. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 11 - Luyện tập 25. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 12 - Luyện tập
26. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 13 - Lý thuyết 27. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 13 - Luyện tập
28. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 14 - Lý thuyết 29. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 14 - Luyện tập
30. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 15 - Lý thuyết 31. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 15 - Luyện tập
32. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 16 - Lý thuyết 33. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 16 - Luyện tập
34. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 17 - Lý thuyết 35. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 17 - Luyện tập
36. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 18 - Lý thuyết 37. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 18 - Luyện tập
38. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 19 - Lý thuyết 39. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 19 - Luyện tập
40. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 20 - Lý thuyết 41. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 20 - Luyện tập
42. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 21 - Lý thuyết và Luyện tập 43. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 22 - Lý thuyết
44. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 22 - Luyện tập 45. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 23 - Lý thuyết.
46. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 23 - Luyện tập 47. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 24 - Lý thuyết
48. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 24 - Luyện tập 49. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 25 - Lý thuyết
50. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 25 - Luyện tập 51. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 26 - Lý thuyết
52. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 26 - Luyện tập 53. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 27 - Lý thuyết
54. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 27 - Luyện tập 55. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 28 - Lý thuyết
56. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 28 - Luyện tập 57. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 29 - Lý thuyết
58. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 29 - Luyện tập 59. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 30 - Lý thuyết và Luyện tập
60. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 31 - Lý thuyết và luyện tập 61. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 32 - Luyện tập
62. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 33 - Lý thuyết và Luyện tập 63. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 34 - Lý thuyết
64. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 34 - Luyện tập 65. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 35 - Lý thuyết
66. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 35 - Luyện tập 67. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 36 - Lý thuyết và Luyện tập
68. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 37 - Lý thuyết và Luyện tập 69. Ngữ pháp tiếng Nhật N4. Bài số 38 - Lý thuyết và Luyện tập

 Học kanji

1. Học Kanji N4 bài 1課 :身体動作 2. Học Kanji N4 bài 2課: 感情.感覚
3. Học Kanji N4 bài 3課 : 人間関係 4. Học Kanji N4 bài 4課: 健康.医寮
5. Học Kanji N4 5課: 健康.医寮 6. Học Kanji N4 bài 6課: 状態
7. Học Kanji N4 bài 7課: 程度 8. Học Kanji N4 bài 8課: 位置
9. Học Kanji N4 bài 9課: 形状 10. Học Kanji N4 bài 10課: 衣生活
11. Học Kanji N4 bài 11課: 食生活 12. Học Kanji N4 bài 12課: 住生活
13. Học Kanji N4 bài 13課: 住生活 14. Học Kanji N4 bài 14課: 動物 .植物
15. Học Kanji N4 bài 15課: 地理 16. Học Kanji N4 bài 16課: 地学 .天文
17. Học Kanji N4 bài 17課: 時間 .数量 18. Học Kanji N4 bài 18課: 交通 .運輪
19. Học Kanji N4 bài 19課: 経済 .産業 20. Học Kanji N4 bài 20課: 政治 .法律
21. Học Kanji N4 bài 21課:文化 22. Học Kanji N4 bài 22課:教育
23. Học Kanji N4 bài 23課:特別な読み方をする漢字

AI ĐANG LÀM GÌ?

HỎI ĐÁP - CHAT ROOM

Phần mềm luyện thi trực tuyến phù hợp với trình độ như nào? Khi nạp học phí tôi được học những gì? []

Phần mềm luyện thi trực tuyến được thiết kế phù hợp với mọi trình độ của người học. Học viên có thể theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ, lịch sử luyện tập trên máy tính, máy tính bảng, điện thoại,...

Khi nạp học phí bạn được ôn thi tất cả các cấp độ của TOEIC và tiếng Nhật, không giới hạn về: chức năng, thời gian truy cập và số lần truy cập.

Tài khoản của tôi chưa phải là thành viên VIP - phải làm sao? []

Nếu bạn đã đăng ký tài khoản rồi thì bạn chỉ cần mua thẻ điện thoại (Vinaphone, Mobile, Viettel) để nạp học phí. Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn hãy đăng ký sau đó nạp học phí bằng thẻ điện thoại.

Phản hồi của học viên []

"Chào các anh chị trong admin. Em đã đăng ký luyện thi TOEIC và thi tại IIG hôm 25 5. Khi thi thử ở nhà em chỉ đạt khoảng 700 730 nhưng bất ngờ là điểm thi thật của em lại là 770. Em rất vui mừng và xin cảm ơn trang web học tập hữu ích các chiến lược luyện tập cũng như bài luyện đầy đủ của giúp em cũng như những bạn học khác có thể tiết kiệm thời gian tiền bạc và nhất là duy trì thói quen tự học. "

thanks you, trang web ban lam minh moi xem mot it nhung thay hay that, chac ban da mat rat nhieu cong suc, cam on ban lam ra cho moi nguoi hoc nhe.

Trang học tiếng nhật này rất hay ! Cảm ơn rất nhiều ạ ! Ngày mai thi rồi .. Mong sẽ thật suôn sẻ ! Chúc các bạn ngày mai thi tốt :verygood:(bonq_kyone)

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot. (thipm1960)

Trang web rất hay hỗ trợ mình rất nhiều. Chúc page càng ngày càng phát triển [nmt1988qn]

rất hữu ích ! ^^ [thaitanloi1t]

Rat bo ich,giup minh on nhanh,Hieu qua [nganmai]

cảm ơn add nhieu lam. một trang thật ý nghĩa.[trahuynh]

Cảm ơn đã tạo ra lớp học bổ ích cho mọi người học tiếng Nhật! Mong website càng phát triển và các biên tập viên sức khỏe! Thank you i[hovandung2010]

It is so easy to understand!! Thanks [Phuongthanh89hn]

Cám ơn chuyenngoaingu.com nhé [NGANTOEIC@GMAIL.COM]

hay lắm..............arigato gozaimasu [trangtc89]

Hay qua [Vuthanhthu]

toi rat thich nhung bai hoc the nay, rat hay rat huu ich thank so much [chuyentony]

hướng dẫn rất kỹ, cảm ơn [trailang123]

Bài giảng rất hay [ ngovietloi.haui]

good mình quyết định sẽ trở thành thành viên VIP o day [justadream93]

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot [thipm1960]

hay quá [Congnissan]

Rat hay va bo ich! Cam on [ミンハン1412]